Mô tả
Heywel Mechanical Co., Ltd là nhà sản xuất và cung cấp máy thổi khí kiểu Roots chuyên nghiệp hàng đầu tại Đài loan. Hệ thống nhà máy của Heywel đặt tại Đài Loan, Trung Quốc đã xuất khẩu sản phẩm máy thổi khí chất lượng cao ra hơn 20 quốc gia trên toàn thế giới.
Đặc tính kỹ thuật máy thổi khí Heywel
- Dòng máy thổi khí được Heywel thiết kế theo tiêu chuẩn cánh quạt 3 thùy. Cấu trúc của dòng máy này rất nhỏ gọn, bền và ít hư hỏng lặt vặt.
- Dòng máy thổi khí này có các kích thước đầu vào là từ 1,5 ” đến 14″. Máy thổi khí RSS có thể chạy dưới áp lực 80Kpa mà không cần nước làm mát. Công suất thổi khí lớn nhất có thể đạt 260 m3/ phút.
- Đặc biệt dòng máy này khi hoạt động có độ ồn thấp, hệ thống giảm thanh làm việc rất hiệu quả. Điện năng tiêu thụ thấp do đó có thể tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Tạo ra lượng gió lớn và áp suất ổn định.
- Máy thổi khí với biến động áp lực đầu ra thấp dễ dàng ứng dụng trong các nhà máy, hệ thống xử lý nước thải…
Ưu điểm của Máy thổi khí Heywel
- Rotor được thiết kế 3 thùy.
- Hệ thống giảm thanh đặc biệt.
- Hiệu suất hoạt động ổn định.
- Độ rung và độ ồn thấp.
- Tiêu thụ ít năng lượng.
- Độ bền và tuổi thọ vận hành cao.
Ứng dụng máy thổi khí
- Khuấy trộn bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải giúp trộn đều nước thải và ngăn ngừa phân hủy kị khí.
- Cung cấp khí cho vi sinh tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
- Thu hồi khí gas trong hệ thống Biogas.
- Cung cấp khí oxygen trong quá trình nuôi trồng thủy hải sản.
- Vận chuyển khí nén.
Các phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh hút (bao gồm cả bộ lọc khí) và đẩy, van 1 chiều, Puli (cho máy thổi khí và motor), khớp nối mềm, dây cua-roa, đồng hồ áp lực, khung đế.
CÁC MODEL TƯƠNG ỨNG:
MODEL | RSS-40 | RSS-50 | RSS-65 | RSS-80 | RSS- 100 | RSS-125A | RSS-125 |
Công suất (KW) | 0.75-2.2 | 1.5-5.5 | 1.5-7.5 | 3.7-15 | 5.5-18.5 | 5.5-30 | 7.5-45 |
Lưu lượng(m3/min) | 0.25-1.25 | 1-2.25 | 1.5-3.5 | 3-5.5 | 5-9 | 8-14 | 10-20 |
Cột áp đẩy (m) | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 |
MODEL | RSS-150 | RSS-200 | RSS-200A | RSS-250 | RSS-300 | RSS-300A | |
Công suất (KW) | 7.5-45 | 18.5-90 | 15-75 | 22-110 | 55-185 | 30-135 | |
Lưu lượng(m3/min) | 15-28 | 26-50 | 20-42 | 30-80 | 70-150 | 40-120 | |
Cột áp đẩy (m) | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 | 1-8 |